Đường dây nóng Phòng, chống bệnh do Virus nCoV của Bộ Y tế: 1900-9095 hoặc 1900-3228

  • Trang chủ
  • Danh mục DVKT
  • Giá dịch vụ
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
Hệ thống văn bản
Văn bản trung tâm y tế
Văn bản SYT
Tài liệu tham khảo
Mẫu biểu
Văn bản Khoa/Phòng
Văn bản Trạm Y Tế Xã, Thị trấn
Lịch trực
Văn bản UBND huyện
Văn bản các Ban ngành khác
Đảng bộ y tế
Văn Bản Cơ sở thu dung, điều trị Covid-19
Các hội đồng 2022
Các hội đồng 2023
Công khai Tài chính
||Hide
Hoạt động
Hoạt động chuyên môn
Hoạt động chi, đảng bộ
Hoạt động đoàn thể
Hoạt động truyền thông
Hoạt động nghiên cứu khoa học
Tin tức
||Hide
Nhân viên hỗ trợ
Huỳnh Văn nhân0933******
Nguyễn Vũ Nghị0902******
Đoàn Tất Linh0911******
||Hide
No image
No image
No image
Loading…
Bảng giá thu viện phí
PHỤ LỤC XVII.1
 GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN CỦA TRẠM Y TẾ, TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO
(kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang)
    Đơn vị: đồng
STT Danh mục dịch vụ Mức giá
I Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán
1
Giá Khám bệnh Trung tâm Y tế
39.800
2 Giá Khám bệnh Trạm Y tế 36.500
3 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200.000
II Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do Quỹ BHYT thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu  
1 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000
2 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000
3 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) 450.000
PHỤ LỤC XVII.2
 GIÁ DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH CỦA TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO
(kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang)
    Đơn vị: đồng
STT Các loại dịch vụ Mức giá
1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 226.200
2 Ngày giường bệnh Nội khoa:  
2.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) 203.600
2.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 170.300
3.3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng 132.200
3 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;   
3.1 Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể  
3.2 Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 203.600
3.3 Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 180.900
3.4 Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 147.800
4 Ngày giường điều trị ban ngày  
PHỤ LỤC XVII.3
 GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM CỦA TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO
(kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang)
    Đơn vị: đồng
STT Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT Mức giá
   
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900
2 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25.100
3 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685.500
4 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885.800
5 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
6 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252.300
7 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58.600
8 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58.600
9 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1.042.500
10 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532.400
11 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1.042.500
12 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40.300
13 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14.100
14 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14.100
15 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373.600
16 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500
17 Đặt nội khí quản 600.500
18 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885.800
19 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885.800
20 Mở khí quản cấp cứu 759.800
21 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759.800
22 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759.800
23 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64.300
24 Thay ống nội khí quản 600.500
25 Vận động trị liệu hô hấp 32.900
26 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500
27 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27.500
28 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248.500
29 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162.900
30 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  192.300
31 Mở màng phổi cấp cứu 628.500
32 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628.500
33 Dẫn lưu màng phổi liên tục  192.300
34 Thông khí nhân tạo không xâm nhập  625.000
35 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac  625.000
36 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP  625.000
37 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP  625.000
38 Thông khí nhân tạo xâm nhập  625.000
39 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV  625.000
40 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV  625.000
41 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) 625.000
42 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV 625.000
43 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV  625.000
44 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP  625.000
45 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 625.000
46 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400
47 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500
48 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800
49 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700
50 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405.500
51 Thông bàng quang 101.800
52 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500
53 Vận động trị liệu bàng quang 318.700
54 Soi đáy mắt cấp cứu 60.000
55 Chọc dịch tủy sống 126.900
56 Đặt ống thông dạ dày 101.800
57 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000
58 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622.500
59 Thụt tháo 92.400
60 Thụt giữ 92.400
61 Đặt ống thông hậu môn 92.400
62 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 885.800
63 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600
64 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700
65 Rửa màng bụng cấp cứu 463.500
66 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp  729.400
67 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2.310.600
68 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148.600
69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000
70 Định nhóm máu tại giường 42.100
71 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600
72 Đo các chất khí trong máu 224.400
73 Đo lactat trong máu 100.900
74 Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) 136.000
75 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58.600
76 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500
77 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64.300
78 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900
79 Chọc dò dịch màng phổi 153.700
80 Chọc hút khí màng phổi 162.900
81 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729.400
82 Đo chức năng hô hấp 144.300
83 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192.300
84 Khí dung thuốc giãn phế quản 27.500
85 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194.700
86 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600
87 Vận động trị liệu hô hấp 32.900
88 Điện tim thường 39.900
89 Holter điện tâm đồ 215.800
90 Holter huyết áp 215.800
91 Nghiệm pháp atropin 215.800
92 Siêu âm doppler mạch máu 252.300
93 Siêu âm doppler tim 252.300
94 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
95 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365.100
96 Chọc dò dịch não tủy 126.900
97 Hút đờm hầu họng 14.100
98 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148.600
99 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64.900
100 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700
101 Đặt sonde bàng quang 101.800
102 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500
103 Rửa bàng quang 230.500
104 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153.700
105 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153.700
106 Đặt ống thông dạ dày 101.800
107 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 283.800
108 Nội soi hậu môn ống cứng 169.500
109 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000
110 Siêu âm ổ bụng 58.600
111 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659.900
112 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 586.300
113 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195.900
114 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586.300
115 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71.600
116 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92.400
117 Thụt tháo phân 92.400
118 Hút dịch khớp gối 129.600
119 Hút nang bao hoạt dịch 129.600
120 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126.700
121 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1.042.500
122 Đặt catheter động mạch 578.500
123 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685.500
124 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280.500
125 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
126 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252.300
127 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900
128 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500
129 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14.100
130 Đặt nội khí quản 600.500
131 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153.700
132 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 162.900
133 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) 625.000
134 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 625.000
135 Chọc thăm dò màng phổi 153.700
136 Thăm dò chức năng hô hấp 144.300
137 Khí dung thuốc cấp cứu 27.500
138 Khí dung thuốc thở máy 27.500
139 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373.600
140 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532.400
141 Vận động trị liệu hô hấp 32.900
142 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885.800
143 Mở khí quản qua da cấp cứu 759.800
144 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248.500
145 Đặt nội khí quản 2 nòng 600.500
146 Thay canuyn mở khí quản 263.700
147 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64.300
148 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500
149 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400
150 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532.500
151 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700
152 Mở thông bàng quang trên xương mu 405.500
153 Vận động trị liệu bàng quang 318.700
154 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500
155 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800
156 Thông tiểu 101.800
157 Chọc dịch tủy sống 126.900
158 Soi đáy mắt cấp cứu 60.000
159 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659.900
160 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153.700
161 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700
162 Rửa màng bụng cấp cứu 463.500
163 Đặt ống thông dạ dày 101.800
164 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000
165 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622.500
166 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600
167 Đặt sonde hậu môn 92.400
168 Thụt tháo phân 92.400
169 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000
170 Định nhóm máu tại giường 42.100
171 Đo các chất khí trong máu 224.400
172 Đo lactat trong máu 100.900
173 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1.381.900
174 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 605.100
175 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 272.900
176 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44.800
177 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54.800
178 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14.000
179 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119.200
180 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119.200
181 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119.200
182 Xông thuốc bằng máy 50.300
183 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54.800
184 Xông hơi thuốc 50.300
185 Xông khói thuốc 45.300
186 Sắc thuốc thang 14.000
187 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54.800
188 Đặt thuốc YHCT 51.100
189 Bó thuốc 57.600
190 Chườm ngải 37.000
191 Hào châm 76.300
192 Nhĩ châm 76.300
193 Ôn châm 83.300
194 Chích lể 76.300
195 Luyện tập dưỡng sinh 33.400
196 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 85.300
197 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 85.300
198 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 85.300
199 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 85.300
200 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 85.300
201 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 85.300
202 Điện mãng châm điều trị teo cơ 85.300
203 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 85.300
204 Điện mãng châm điều trị bại não 85.300
205 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 85.300
206 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 85.300
207 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 85.300
208 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 85.300
209 Điện mãng châm điều trị đau đầu 85.300
210 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 85.300
211 Điện mãng châm điều trị stress 85.300
212 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 85.300
213 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 85.300
214 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 85.300
215 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 85.300
216 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 85.300
217 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 85.300
218 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 85.300
219 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 85.300
220 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 85.300
221 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 85.300
222 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 85.300
223 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 85.300
224 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 85.300
225 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 85.300
226 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 85.300
227 Điện mãng châm điều trị trĩ 85.300
228 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 85.300
229 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 85.300
230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 85.300
231 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 85.300
232 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 78.300
233 Điện mãng châm điều trị đau lưng 85.300
234 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 85.300
235 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 85.300
236 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 85.300
237 Điện mãng châm điều trị chứng tic 85.300
238 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 85.300
239 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 85.300
240 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 78.300
241 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 85.300
242 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 85.300
243 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 85.300
244 Điện mãng châm điều trị đái dầm 85.300
245 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 78.300
246 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 85.300
247 Điện mãng châm điều trị béo phì 85.300
248 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 85.300
249 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 85.300
250 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 85.300
251 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 85.300
252 Điện mãng châm điều trị đau răng 85.300
253 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78.300
254 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78.300
255 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 78.300
256 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 78.300
257 Điện nhĩ châm điều trị bại não 78.300
258 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78.300
259 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 78.300
260 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 78.300
261 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78.300
262 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78.300
263 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78.300
264 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78.300
265 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 78.300
266 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78.300
267 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78.300
268 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78.300
269 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 78.300
270 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78.300
271 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78.300
272 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 78.300
273 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 78.300
274 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 78.300
275 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78.300
276 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300
277 Điện nhĩ châm điều trị lác 78.300
278 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78.300
279 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78.300
280 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 78.300
281 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 78.300
282 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 78.300
283 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78.300
284 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 78.300
285 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78.300
286 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78.300
287 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 78.300
288 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 78.300
289 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 78.300
290 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 78.300
291 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 78.300
292 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78.300
293 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 78.300
294 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78.300
295 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78.300
296 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 78.300
297 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300
298 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78.300
299 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78.300
300 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78.300
301 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 78.300
302 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78.300
303 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 156.400
304 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156.400
305 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156.400
306 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 156.400
307 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 156.400
308 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 156.400
309 Cấy chỉ điều trị teo cơ 156.400
310 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 156.400
311 Cấy chỉ điều trị bại não 156.400
312 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 156.400
313 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 156.400
314 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 156.400
315 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 156.400
316 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156.400
317 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156.400
318 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156.400
319 Cấy chỉ điều trị động kinh 156.400
320 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156.400
321 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156.400
322 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 156.400
323 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 156.400
324 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 156.400
325 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156.400
326 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 156.400
327 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156.400
328 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156.400
329 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 156.400
330 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156.400
331 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156.400
332 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156.400
333 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156.400
334 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156.400
335 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 156.400
336 Cấy chỉ điều trị trĩ 156.400
337 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156.400
338 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156.400
339 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156.400
340 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156.400
341 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156.400
342 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 156.400
343 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156.400
344 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156.400
345 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156.400
346 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156.400
347 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 156.400
348 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 156.400
349 Cấy chỉ điều trị táo bón 156.400
350 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156.400
351 Cấy chỉ điều trị bí đái 156.400
352 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156.400
353 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 156.400
354 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 156.400
355 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156.400
356 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 156.400
357 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 156.400
358 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78.300
359 Điện châm điều trị liệt chi trên 78.300
360 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78.300
361 Điện châm điều trị liệt nửa người 78.300
362 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78.300
363 Điện châm điều trị teo cơ 78.300
364 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78.300
365 Điện châm điều trị bại não 78.300
366 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 78.300
367 Điện châm điều trị chứng ù tai 78.300
368 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78.300
369 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78.300
370 Điện châm điều trị khàn tiếng 78.300
371 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78.300
372 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 78.300
373 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78.300
374 Điện châm điều trị mất ngủ 78.300
375 Điện châm điều trị stress 78.300
376 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78.300
377 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78.300
378 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78.300
379 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78.300
380 Điện châm điều trị chắp lẹo 78.300
381 Điện châm điều trị sụp mi 78.300
382 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 78.300
383 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78.300
384 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300
385 Điện châm điều trị lác 78.300
386 Điện châm điều trị giảm thị lực 78.300
387 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300
388 Điện châm điều trị giảm thính lực 78.300
389 Điện châm điều trị thất ngôn 78.300
390 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300
391 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78.300
392 Điện châm điều trị nôn nấc 78.300
393 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78.300
394 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 78.300
395 Điện châm điều trị viêm phần phụ 78.300
396 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 78.300
397 Điện châm điều trị táo bón 78.300
398 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300
399 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 78.300
400 Điện châm điều trị đái dầm 78.300
401 Điện châm điều trị bí đái 78.300
402 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300
403 Điện châm điều trị cảm cúm 78.300
404 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 78.300
405 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78.300
406 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78.300
407 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78.300
408 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78.300
409 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78.300
410 Điện châm điều trị đau răng 78.300
411 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78.300
412 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78.300
413 Điện châm điều trị hen phế quản 78.300
414 Điện châm điều trị tăng huyết áp 78.300
415 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78.300
416 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78.300
417 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78.300
418 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78.300
419 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78.300
420 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 78.300
421 Điện châm điều trị đau lưng 78.300
422 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78.300
423 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78.300
424 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78.300
425 Điện châm điều trị chứng tic 78.300
426 Thuỷ châm điều trị liệt 77.100
427 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77.100
428 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 77.100
429 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 77.100
430 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 77.100
431 Thuỷ châm điều trị teo cơ 77.100
432 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 77.100
433 Thuỷ châm điều trị bại não 77.100
434 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 77.100
435 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 77.100
436 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 77.100
437 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 77.100
438 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77.100
439 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77.100
440 Thuỷ châm điều trị động kinh 77.100
441 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77.100
442 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77.100
443 Thuỷ châm điều trị stress 77.100
444 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 77.100
445 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 77.100
446 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 77.100
447 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 77.100
448 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77.100
449 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 77.100
450 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77.100
451 Thuỷ châm điều trị lác 77.100
452 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77.100
453 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77.100
454 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77.100
455 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 77.100
456 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 77.100
457 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 77.100
458 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77.100
459 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 77.100
460 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77.100
461 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 77.100
462 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 77.100
463 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 77.100
464 Thuỷ châm điều trị trĩ 77.100
465 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77.100
466 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 77.100
467 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 77.100
468 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 77.100
469 Thuỷ châm điều trị dị ứng 77.100
470 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 77.100
471 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp 77.100
472 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77.100
473 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 77.100
474 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77.100
475 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 77.100
476 Thuỷ châm điều trị chứng tic 77.100
477 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77.100
478 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 77.100
479 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 77.100
480 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 77.100
481 Thuỷ châm điều trị táo bón 77.100
482 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77.100
483 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 77.100
484 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77.100
485 Thuỷ châm điều trị bí đái 77.100
486 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 77.100
487 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 77.100
488 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 77.100
489 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77.100
490 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 77.100
491 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 77.100
492 Thuỷ châm điều trị đau răng 77.100
493 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77.100
494 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 76.000
495 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76.000
496 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76.000
497 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 76.000
498 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76.000
499 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76.000
500 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 76.000
501 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76.000
502 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76.000
503 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 76.000
504 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 76.000
505 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76.000
506 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76.000
507 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76.000
508 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76.000
509 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76.000
510 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76.000
511 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76.000
512 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 76.000
513 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76.000
514 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76.000
515 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76.000
516 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 76.000
517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76.000
518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76.000
519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76.000
520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76.000
521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76.000
522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 76.000
523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 76.000
524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76.000
525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76.000
526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76.000
527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76.000
528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 76.000
529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76.000
530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 76.000
531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76.000
532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 76.000
533 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 76.000
534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76.000
535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76.000
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 76.000
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76.000
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76.000
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76.000
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76.000
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 76.000
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76.000
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76.000
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 76.000
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 76.000
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76.000
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76.000
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 76.000
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 76.000
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76.000
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76.000
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 76.000
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76.000
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76.000
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76.000
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 76.000
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76.000
558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 76.000
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 76.000
560 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.000
561 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.000
562 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37.000
563 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.000
564 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.000
565 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.000
566 Cứu điều trị liệt thể hàn 37.000
567 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.000
568 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.000
569 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.000
570 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37.000
571 Cứu điều trị bại não thể hàn 37.000
572 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.000
573 Cứu điều trị ù tai thể hàn 37.000
574 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.000
575 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.000
576 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.000
577 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.000
578 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37.000
579 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37.000
580 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.000
581 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.000
582 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.000
583 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.000
584 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.000
585 Thuỷ trị liệu 68.900
586 Thuỷ trị liệu có thuốc 68.900
587 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48.900
588 Điều trị bằng điện phân thuốc 48.900
589 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900
590 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900
591 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40.200
592 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40.200
593 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống 162.700
594 Luyện tập dưỡng sinh 33.400
595 Xoa bóp cục bộ bằng tay  51.300
596 Xoa bóp toàn thân bằng tay  64.900
597 Tập vận động có trợ giúp 59.300
598 Tập vận động có kháng trở 59.300
599 Tập vận động thụ động 59.300
600 Thăm dò chức năng hô hấp 144.300
601 Tập do cứng khớp 56.200
602 Tập tri giác và nhận thức 51.400
603 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51.800
604 Tập vận động toàn thân 30 phút 59.300
605 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14.700
606 Tập với hệ thống ròng rọc 14.700
607 Tập với xe đạp tập 14.700
608 Thuỷ trị liệu 68.900
609 Nội soi tai 116.100
610 Nội soi mũi 116.100
611 Nội soi họng 116.100
612 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
613 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900
614 Tập nhược thị 43.600
615 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830.200
616 Lấy dị vật giác mạc 727.900
617 Cắt bỏ chắp có bọc 85.500
618 Trích dẫn lưu túi lệ 85.500
619 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1.043.500
620 Bơm thông lệ đạo 105.800
621 Đốt lông xiêu 53.600
622 Bơm rửa lệ đạo 41.200
623 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85.500
624 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40.900
625 Rửa cùng đồ 48.300
626 Rạch áp xe mi 218.500
627 Soi đáy mắt trực tiếp 60.000
628 Soi góc tiền phòng 60.000
629 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344.200
630 Lấy dị vật kết mạc 71.500
631 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600
632 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200
633 Nhổ răng thừa 239.500
634 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500
635 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600
636 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200
637 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280.500
638 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280.500
639 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369.500
640 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 245.500
641 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245.500
642 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245.500
643 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380.100
644 Điều trị tủy răng sữa 296.100
645 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493.500
646 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245.500
647 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245.500
648 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112.500
649 Nhổ răng sữa 46.600
650 Nhổ chân răng sữa 46.600
651 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36.500
652 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280.500
653 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280.500
654 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800
655 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414.400
656 Thông vòi nhĩ 98.300
657 Lấy dị vật tai 70.300
658 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64.300
659 Trích nhọt ống tai ngoài 218.500
660 Làm thuốc tai 22.000
661 Nhét bấc mũi trước 139.000
662 Bẻ cuốn dưới 165.500
663 Trích áp xe thành sau họng 771.900
664 Áp lạnh Amidan 225.500
665 Lấy dị vật hạ họng 43.100
666 Trích áp xe quanh Amidan 295.500
667 Đốt nhiệt họng hạt 89.400
668 Đốt lạnh họng hạt 141.500
669 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22.000
670 Bơm thuốc thanh quản 22.000
671 Lấy dị vật họng miệng 43.100
672 Khí dung mũi họng 27.500
673 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194.700
674 Trích áp xe tuyến Bartholin 951.600
675 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929.400
676 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500
677 Lấy dị vật âm đạo 653.700
678 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400
679 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3.116.800
680 Chọc áp xe gan qua siêu âm 171.900
681 Chọc dịch màng bụng 153.700
682 Dẫn lưu dịch màng bụng 153.700
683 Chọc hút áp xe thành bụng 218.500
684 Thụt tháo phân 92.400
685 Đặt sonde hậu môn 92.400
686 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394.800
687 Test nội bì 493.800
688 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546.100
689 Tiêm trong da 15.100
690 Tiêm dưới da 15.100
691 Tiêm bắp thịt 15.100
692 Tiêm tĩnh mạch 15.100
693 Truyền tĩnh mạch 25.100
694 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68.900
695 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 231.700
696 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 380.200
697 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 181.000
698 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 351.000
699 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 351.000
700 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 351.000
701 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458.200
702 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 618.300
703 Trích rạch áp xe nhỏ 218.500
704 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.767.900
705 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400
706 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2.816.900
707 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2.816.900
708 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2.816.900
709 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873.000
710 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.501.900
711 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500
712 Trích áp xe tầng sinh môn 873.000
713 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1.920.900
714 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.920.900
715 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.509.500
716 Mở rộng lỗ sáo 1.509.500
717 Nong niệu đạo 273.500
718 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218.500
719 Trích áp xe phần mềm lớn 218.500
720 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289.500
721 Nối gân duỗi 3.302.900
722 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269.500
723 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40.300
724 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194.700
725 Nắn, bó bột cột sống 659.600
726 Nắn, bó bột trật khớp vai 342.000
727 Nắn, bó bột gãy xương đòn 434.600
728 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372.700
729 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372.700
730 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372.700
731 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434.600
732 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 434.600
733 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434.600
734 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372.700
735 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 372.700
736 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372.700
737 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372.700
738 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372.700
739 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372.700
740 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 372.700
741 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257.000
742 Nắn, bó bột trật khớp háng 667.000
743 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282.000
744 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372.700
745 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659.600
746 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 659.600
747 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 667.000
748 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659.600
749 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167.000
750 Nắn, bó bột trật khớp gối 282.000
751 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372.700
752 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372.700
753 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372.700
754 Nắn, bó bột gãy xương chày 257.000
755 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 372.700
756 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372.700
757 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257.000
758 Nắn, bó bột gãy xương gót 167.000
759 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257.000
760 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434.600
761 Nắn, cố định trật khớp hàm 434.600
762 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282.000
763 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 4.102.500
764 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1.857.900
765 Rút đinh các loại 1.857.900
766 Phẫu thuật vết thương khớp 3.011.900
767 Rút chỉ thép xương ức 1.857.900
768 Trích rạch áp xe nhỏ 218.500
769 Trích hạch viêm mủ 218.500
770 Thay băng, cắt chỉ 64.300
771 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68.900
772 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351.000
773 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399.000
774 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399.000
775 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399.000
776 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399.000
777 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399.000
778 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399.000
779 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399.000
780 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380.200
781 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né 278.900
782 Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né 278.900
783 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44.800
784 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264.700
785 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.872.600
786 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 64.300
787 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279.500
788 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452.800
789 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719.800
790 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719.800
791 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279.500
792 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218.500
793 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452.800
794 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292.300
795 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178.500
796 Chọc hút tế bào tuyến giáp 126.700
797 Mai hoa châm 83.300
798 Hào châm 76.300
799 Mãng châm 83.300
800 Nhĩ châm 76.300
801 Điện châm 85.300
802 Thủy châm 77.100
803 Cấy chỉ 156.400
804 Ôn châm 83.300
805 Cứu 37.000
806 Chích lể 76.300
807 Laser châm 52.100
808 Từ châm 83.300
809 Kéo nắn cột sống cổ 54.800
810 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54.800
811 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14.000
812 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119.200
813 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119.200
814 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119.200
815 Xông thuốc bằng máy 50.300
816 Xông hơi thuốc 50.300
817 Xông khói thuốc 45.300
818 Sắc thuốc thang 14.000
819 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54.800
820 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54.800
821 Đặt thuốc YHCT 51.100
822 Bó thuốc 57.600
823 Chườm ngải 37.000
824 Luyện tập dưỡng sinh 33.400
825 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 85.300
826 Điện mãng châm điều trị béo phì 85.300
827 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85.300
828 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 85.300
829 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 85.300
830 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 85.300
831 Điện mãng châm điều trị trĩ 85.300
832 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85.300
833 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 85.300
834 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 85.300
835 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 85.300
836 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 85.300
837 Điện mãng châm điều trị đái dầm 85.300
838 Điện mãng châm điều trị thống kinh 85.300
839 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 85.300
840 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 85.300
841 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 85.300
842 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 85.300
843 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 85.300
844 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85.300
845 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 85.300
846 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 85.300
847 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 85.300
848 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 85.300
849 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 85.300
850 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 85.300
851 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 85.300
852 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 85.300
853 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 85.300
854 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 85.300
855 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 85.300
856 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85.300
857 Điện mãng châm điều trị 85.300
858 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85.300
859 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 85.300
860 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 85.300
861 Điện mãng châm điều trị đau răng 85.300
862 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85.300
863 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 85.300
864 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 85.300
865 Điện mãng châm điều trị đau lưng 85.300
866 Điện mãng châm điều trị di tinh 85.300
867 Điện mãng châm điều trị liệt dương 85.300
868 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 85.300
869 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 85.300
870 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300
871 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78.300
872 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78.300
873 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78.300
874 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78.300
875 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78.300
876 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78.300
877 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78.300
878 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78.300
879 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78.300
880 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78.300
881 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78.300
882 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78.300
883 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78.300
884 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78.300
885 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 78.300
886 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78.300
887 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78.300
888 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78.300
889 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78.300
890 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78.300
891 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78.300
892 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78.300
893 Điện nhĩ châm điều di tinh 78.300
894 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78.300
895 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78.300
896 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78.300
897 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78.300
898 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 78.300
899 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78.300
900 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78.300
901 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78.300
902 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78.300
903 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78.300
904 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78.300
905 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300
906 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78.300
907 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78.300
908 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78.300
909 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78.300
910 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78.300
911 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78.300
912 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300
913 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78.300
914 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78.300
915 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78.300
916 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78.300
917 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300
918 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78.300
919 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78.300
920 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78.300
921 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78.300
922 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78.300
923 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78.300
924 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78.300
925 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78.300
926 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78.300
927 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300
928 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78.300
929 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78.300
930 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78.300
931 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78.300
932 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156.400
933 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156.400
934 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156.400
935 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156.400
936 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156.400
937 Cấy chỉ điều trị mày đay 156.400
938 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156.400
939 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156.400
940 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156.400
941 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156.400
942 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 156.400
943 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 156.400
944 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 156.400
945 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156.400
946 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156.400
947 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156.400
948 Cấy chỉ điều trị nấc 156.400
949 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156.400
950 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156.400
951 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156.400
952 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156.400
953 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156.400
954 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156.400
955 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156.400
956 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156.400
957 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156.400
958 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156.400
959 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156.400
960 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156.400
961 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156.400
962 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156.400
963 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156.400
964 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156.400
965 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156.400
966 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156.400
967 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156.400
968 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156.400
969 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156.400
970 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156.400
971 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156.400
972 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156.400
973 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156.400
974 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156.400
975 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156.400
976 Cấy chỉ điều trị di tinh 156.400
977 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156.400
978 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156.400
979 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300
980 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78.300
981 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78.300
982 Điện châm điều trị hội chứng stress 78.300
983 Điện châm điều trị cảm mạo 78.300
984 Điện châm điều trị viêm Amidan 78.300
985 Điện châm điều trị trĩ 78.300
986 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78.300
987 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78.300
988 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78.300
989 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78.300
990 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78.300
991 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78.300
992 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78.300
993 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78.300
994 Điện châm điều trị sa tử cung 78.300
995 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78.300
996 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78.300
997 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78.300
998 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78.300
999 Điện châm điều trị khàn tiếng 78.300
1000 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300
1001 Điện châm điều trị liệt chi trên 78.300
1002 Điện châm điều trị chắp lẹo 78.300
1003 Điện châm điều trị đau hố mắt 78.300
1004 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78.300
1005 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300
1006 Điện châm điều trị lác cơ năng 78.300
1007 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78.300
1008 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78.300
1009 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300
1010 Điện châm điều trị đau răng 78.300
1011 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78.300
1012 Điện châm điều trị ù tai 78.300
1013 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78.300
1014 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78.300
1015 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300
1016 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78.300
1017 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78.300
1018 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78.300
1019 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78.300
1020 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77.100
1021 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77.100
1022 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77.100
1023 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77.100
1024 Thuỷ châm điều trị nấc 77.100
1025 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77.100
1026 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77.100
1027 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77.100
1028 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77.100
1029 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77.100
1030 Thuỷ châm điều trị trĩ 77.100
1031 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77.100
1032 Thuỷ châm điều trị mày đay 77.100
1033 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77.100
1034 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77.100
1035 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77.100
1036 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77.100
1037 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77.100
1038 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77.100
1039 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77.100
1040 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77.100
1041 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77.100
1042 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77.100
1043 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77.100
1044 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77.100
1045 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77.100
1046 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77.100
1047 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77.100
1048 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77.100
1049 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77.100
1050 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77.100
1051 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77.100
1052 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77.100
1053 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77.100
1054 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77.100
1055 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77.100
1056 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77.100
1057 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77.100
1058 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77.100
1059 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77.100
1060 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77.100
1061 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77.100
1062 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77.100
1063 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77.100
1064 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77.100
1065 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77.100
1066 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77.100
1067 Thuỷ châm điều trị đau răng 77.100
1068 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77.100
1069 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77.100
1070 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77.100
1071 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77.100
1072 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77.100
1073 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77.100
1074 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77.100
1075 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77.100
1076 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77.100
1077 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77.100
1078 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77.100
1079 Thuỷ châm điều trị di tinh 77.100
1080 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77.100
1081 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77.100
1082 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77.100
1083 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76.000
1084 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76.000
1085 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76.000
1086 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76.000
1087 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76.000
1088 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76.000
1089 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76.000
1090 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76.000
1091 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76.000
1092 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76.000
1093 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76.000
1094 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76.000
1095 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76.000
1096 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76.000
1097 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76.000
1098 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76.000
1099 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76.000
1100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76.000
1101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76.000
1102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76.000
1103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76.000
1104 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76.000
1105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76.000
1106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76.000
1107 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76.000
1108 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76.000
1109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76.000
1110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76.000
1111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76.000
1112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76.000
1113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76.000
1114 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76.000
1115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76.000
1116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76.000
1117 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76.000
1118 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76.000
1119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76.000
1120 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76.000
1121 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76.000
1122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76.000
1123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76.000
1124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76.000
1125 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76.000
1126 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76.000
1127 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76.000
1128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76.000
1129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76.000
1130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76.000
1131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76.000
1132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76.000
1133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76.000
1134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76.000
1135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76.000
1136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76.000
1137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76.000
1138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76.000
1139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76.000
1140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76.000
1141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76.000
1142 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37.000
1143 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.000
1144 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.000
1145 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.000
1146 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.000
1147 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.000
1148 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.000
1149 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.000
1150 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.000
1151 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37.000
1152 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.000
1153 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.000
1154 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.000
1155 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.000
1156 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.000
1157 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.000
1158 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.000
1159 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.000
1160 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.000
1161 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.000
1162 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.000
1163 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.000
1164 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.000
1165 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.000
1166 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.000
1167 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.000
1168 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.000
1169 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36.700
1170 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36.700
1171 Giác hơi điều trị các chứng đau 36.700
1172 Giác hơi điều trị cảm cúm 36.700
1173 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685.500
1174 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900
1175 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27.500
1176 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
1177 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400
1178 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1.920.900
1179 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230.500
1180 Lấy sỏi bàng quang 4.569.100
1181 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.920.900
1182 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.509.500
1183 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1.920.900
1184 Nong niệu đạo 273.500
1185 Cắt bỏ tinh hoàn 2.490.900
1186 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.509.500
1187 Cắt hẹp bao quy đầu 1.509.500
1188 Mở rộng lỗ sáo 1.509.500
1189 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458.200
1190 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 130.600
1191 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458.200
1192 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 130.600
1193 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648.200
1194 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213.400
1195 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.566.900
1196 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.566.900
1197 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.595.900
1198 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.595.900
1199 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618.300
1200 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759.800
1201 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25.100
1202 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194.700
1203 Tắm điều trị người bệnh bỏng 270.100
1204 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 40.900
1205 Cắt sẹo khâu kín 3.683.600
1206 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279.500
1207 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 36.600
1208 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771.000
1209 Cắt các u lành vùng cổ 2.928.100
1210 Cắt các u lành tuyến giáp 2.140.700
1211 Cắt các u nang giáp móng 2.289.300
1212 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 869.100
1213 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.322.100
1214 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.322.100
1215 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521.000
1216 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952.100
1217 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.385.400
1218 Cắt polyp ống tai 2.122.100
1219 Cắt polyp mũi 705.900
1220 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2.396.200
1221 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.456.700
1222 Cắt nang thừng tinh một bên 2.140.700
1223 Cắt nang thừng tinh hai bên 3.300.700
1224 Cắt u lành dương vật 2.396.200
1225 Cắt u vú lành tính 3.135.800
1226 Cắt polyp cổ tử cung 2.104.900
1227 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436.200
1228 Cắt u thành âm đạo 2.268.300
1229 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400
1230 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2.140.700
1231 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.456.700
1232 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000
1233 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.191.900
1234 Nội xoay thai 1.472.000
1235 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.510.300
1236 Forceps 1.141.900
1237 Giác hút 1.141.900
1238 Soi ối 55.100
1239 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.663.600
1240 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700.200
1241 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.501.900
1242 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786.700
1243 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94.600
1244 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313.500
1245 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376.500
1246 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút                   70.200
1247 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40.900
1248 Khâu vòng cổ tử cung 582.500
1249 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139.000
1250 Trích áp xe tầng sinh môn 873.000
1251 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.833.400
1252 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2.104.900
1253 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436.200
1254 Cắt u thành âm đạo 2.268.300
1255 Lấy dị vật âm đạo 653.700
1256 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400
1257 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3.116.800
1258 Trích áp xe tuyến Bartholin 951.600
1259 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400
1260 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885.400
1261 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414.500
1262 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889.700
1263 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627.100
1264 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236.500
1265 Nạo hút thai trứng 914.600
1266 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929.400
1267 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500
1268 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1.069.900
1269 Trích áp xe vú 251.500
1270 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685.500
1271 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 625.000
1272 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126.900
1273 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162.900
1274 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101.800
1275 Rửa dạ dày sơ sinh 152.000
1276 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500
1277 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628.500
1278 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92.400
1279 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248.500
1280 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3.191.500
1281 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 1.311.400
1282 Đặt và tháo dụng cụ tử cung                 252.500
1283 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429.500
1284 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199.700
1285 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3.191.500
1286 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450.000
1287 Tập nhược thị 43.600
1288 Cắt bỏ túi lệ 930.200
1289 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960.200
1290 Lấy dị vật giác mạc sâu 727.900
1291 Cắt bỏ chắp có bọc 85.500
1292 Trích dẫn lưu túi lệ 85.500
1293 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1.043.500
1294 Tiêm dưới kết mạc 55.000
1295 Tiêm cạnh nhãn cầu 55.000
1296 Tiêm hậu nhãn cầu 55.000
1297 Bơm thông lệ đạo 105.800
1298 Lấy dị vật kết mạc 71.500
1299 Lấy calci kết mạc 40.900
1300 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40.300
1301 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53.600
1302 Bơm rửa lệ đạo 41.200
1303 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85.500
1304 Rửa cùng đồ 48.300
1305 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344.200
1306 Rạch áp xe mi 218.500
1307 Rạch áp xe túi lệ 218.500
1308 Soi đáy mắt trực tiếp 60.000
1309 Test thử cảm giác giác mạc 46.400
1310 Test phát hiện khô mắt 46.400
1311 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130.900
1312 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31.100
1313 Đo thị trường chu biên 31.100
1314 Đo sắc giác 80.600
1315 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33.600
1316 Đo khúc xạ máy 12.700
1317 Đo khúc xạ giác mạc  41.900
1318 Đo độ lác 77.000
1319 Xác định sơ đồ song thị 77.000
1320 Đo thị giác 2 mắt 77.000
1321 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.804.100
1322 Chọc rửa xoang hàm 310.500
1323 Phương pháp Proetz 69.300
1324 Nhét bấc mũi sau 139.000
1325 Nhét bấc mũi trước 139.000
1326 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu 216.500
1327 Lấy dị vật mũi 705.500
1328 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705.500
1329 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) 153.600
1330 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1.051.700
1331 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1.051.700
1332 Trích áp xe sàn miệng 295.500
1333 Trích áp xe quanh Amidan 295.500
1334 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139.000
1335 Cắt phanh lưỡi 771.900
1336 Lấy dị vật họng miệng 43.100
1337 Lấy dị vật hạ họng 43.100
1338 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1.075.700
1339 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89.400
1340 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141.500
1341 Bơm thuốc thanh quản 22.000
1342 Đặt nội khí quản 600.500
1343 Thay canuyn 263.700
1344 Khí dung mũi họng 27.500
1345 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295.500
1346 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 194.700
1347 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40.300
1348 Thay băng vết mổ 64.300
1349 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218.500
1350 Cắt phanh lưỡi 771.900
1351 Lấy cao răng 159.100
1352 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280.500
1353 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280.500
1354 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369.500
1355 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369.500
1356 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500
1357 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600
1358 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200
1359 Nhổ răng thừa 239.500
1360 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178.900
1361 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245.500
1362 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245.500
1363 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245.500
1364 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245.500
1365 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245.500
1366 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380.100
1367 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112.500
1368 Nhổ răng sữa 46.600
1369 Nhổ chân răng sữa 46.600
1370 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414.400
1371 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800
1372 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100
1373 Điều trị bằng vi sóng 41.100
1374 Điều trị bằng từ trường 41.900
1375 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48.900
1376 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900
1377 Điều trị bằng siêu âm 48.700
1378 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900
1379 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50.800
1380 Điều trị bằng điện trường cao áp 41.900
1381 Điều trị bằng ion tĩnh điện 41.900
1382 Điều trị bằng tĩnh điện trường 41.900
1383 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800
1384 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59.300
1385 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59.300
1386 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59.300
1387 Tập đi với thanh song song 33.400
1388 Tập đi với khung tập đi 33.400
1389 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33.400
1390 Tập đi với gậy 33.400
1391 Tập đi với bàn xương cá 33.400
1392 Tập vận động trên bóng 33.400
1393 Tập trong bồn bóng nhỏ 33.400
1394 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59.300
1395 Tập với thang tường 33.400
1396 Tập với ròng rọc 14.700
1397 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33.400
1398 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33.400
1399 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14.700
1400 Tập với xe đạp tập 14.700
1401 Tập các kiểu thở 32.900
1402 Tập ho có trợ giúp 32.900
1403 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800
1404 Tập điều hợp vận động 59.300
1405 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318.700
1406 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33.400
1407 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59.300
1408 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59.300
1409 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59.300
1410 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59.300
1411 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59.300
1412 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59.300
1413 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59.300
1414 Siêu âm tuyến giáp 58.600
1415 Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600
1416 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600
1417 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600
1418 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600
1419 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600
1420 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600
1421 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600
1422 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600
1423 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600
1424 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58.600
1425 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58.600
1426 Siêu âm doppler tim, van tim 252.300
1427 Siêu âm 3D/4D tim 486.300
1428 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600
1429 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600
1430 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58.300
1431 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 64.300
1432 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 58.300
1433 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 58.300
1434 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 64.300
1435 Chụp X-quang Blondeau 58.300
1436 Chụp X-quang Hirtz 58.300
1437 Chụp X-quang hàm chếch một bên 58.300
1438 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 58.300
1439 Chụp X-quang Chausse III 58.300
1440 Chụp X-quang Schuller 58.300
1441 Chụp X-quang Stenvers 58.300
1442 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 58.300
1443 Chụp X-quang mỏm trâm 58.300
1444 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77.300
1445 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 58.300
1446 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 130.300
1447 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 58.300
1448 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64.300
1449 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64.300
1450 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64.300
1451 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64.300
1452 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64.300
1453 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 58.300
1454 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64.300
1455 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 130.300
1456 Chụp X-quang khung chậu thẳng 58.300
1457 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 58.300
1458 Chụp X-quang khớp vai thẳng 58.300
1459 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 58.300
1460 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 58.300
1461 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 64.300
1462 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300
1463 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 58.300
1464 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64.300
1465 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300
1466 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 58.300
1467 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64.300
1468 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 58.300
1469 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 64.300
1470 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300
1471 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64.300
1472 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64.300
1473 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300
1474 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300
1475 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64.300
1476 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 77.300
1477 Chụp X-quang ngực thẳng 58.300
1478 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 58.300
1479 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 64.300
1480 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 64.300
1481 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 58.300
1482 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 109.300
1483 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64.300
1484 Điện tim thường 39.900
1485 Test thử cảm giác giác mạc 46.400
1486 Test phát hiện khô mắt 46.400
1487 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130.900
1488 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31.100
1489 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33.600
1490 Đo khúc xạ máy 12.700
1491 Đo khúc xạ giác mạc  41.900
1492 Đo độ lác 77.000
1493 Xác định sơ đồ song thị 77.000
1494 Đo độ sâu tiền phòng 197.200
1495 Đo đường kính giác mạc 68.000
1496 Đo nhãn áp  31.600
1497 Nghiệm pháp atropin 215.800
1498 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136.200
1499 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400
1500 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68.400
1501 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59.500
1502 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500
1503 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43.500
1504 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43.500
1505 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43.500
1506 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400
1507 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60.800
1508 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60.800
1509 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300
1510 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110.300
1511 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31.100
1512 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55.900
1513 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600
1514 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100
1515 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16.000
1516 Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 167.500
1517 Định lượng FDP 148.400
1518 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40.900
1519 Định lượng sắt huyết thanh 33.600
1520 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39.700
1521 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500
1522 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700
1523 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70.800
1524 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74.600
1525 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74.600
1526 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28.400
1527 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18.600
1528 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18.600
1529 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700
1530 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39.700
1531 Tìm giun chỉ trong máu 37.300
1532 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24.800
1533 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300
1534 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800
1535 Cặn Addis 44.800
1536 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58.300
1537 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95.300
1538 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190.400
1539 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600
1540 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32.300
1541 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.300
1542 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42.100
1543 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62.200
1544 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800
1545 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200
1546 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49.700
1547 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31.100
1548 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33.500
1549 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33.500
1550 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000
1551 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000
1552 Rút máu để điều trị 289.400
1553 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 24.800
1554 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400
1555 Định lượng Albumin [Máu] 22.400
1556 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22.400
1557 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400
1558 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400
1559 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400
1560 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400
1561 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22.400
1562 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400
1563 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13.400
1564 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16.800
1565 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28.000
1566 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000
1567 Định lượng C-Peptid [Máu] 178.300
1568 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56.100
1569 Định lượng Creatinin (máu) 22.400
1570 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200
1571 Định lượng Glucose [Máu] 22.400
1572 Định lượng Globulin [Máu] 22.400
1573 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000
1574 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300
1575 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000
1576 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000
1577 Định lượng Phospho (máu) 22.400
1578 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400
1579 Định lượng Sắt [Máu] 33.600
1580 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000
1581 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400
1582 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30.200
1583 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44.800
1584 Định lượng Amylase [niệu] 39.200
1585 Định lượng Axit Uric [niệu] 16.800
1586 Định lượng Canxi (niệu) 25.600
1587 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800
1588 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28.000
1589 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22.400
1590 Định lượng Glucose (niệu) 14.400
1591 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44.800
1592 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44.800
1593 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800
1594 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44.800
1595 Định lượng Phospho [niệu] 21.200
1596 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6.600
1597 Định tính Porphyrin [niệu] 63.400
1598 Định lượng Protein (niệu) 14.400
1599 Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22.400
1600 Định lượng Urê (niệu) 16.800
1601 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600
1602 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23.400
1603 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13.400
1604 Phản ứng Pandy [dịch] 8.800
1605 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11.200
1606 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22.400
1607 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28.000
1608 Định lượng Creatinin [dịch] 22.400
1609 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13.400
1610 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22.400
1611 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800
1612 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28.000
1613 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28.600
1614 Định lượng Urê [dịch] 22.400
1615 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200
1616 Vi khuẩn test nhanh 261.000
1617 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000
1618 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213.800
1619 Vi hệ đường ruột 32.500
1620 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200
1621 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71.600
1622 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13.000
1623 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 720.500
1624 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74.200
1625 Vibrio cholerae soi tươi 74.200
1626 Vibrio cholerae nhuộm soi 74.200
1627 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200
1628 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74.200
1629 Chlamydia test nhanh 78.300
1630 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100
1631 Vi khuẩn test nhanh 261.000
1632 Leptospira test nhanh 151.600
1633 Mycoplasma hominis test nhanh 261.000
1634 Salmonella Widal 194.700
1635 Streptococcus pyogenes ASO 45.500
1636 Treponema pallidum soi tươi 74.200
1637 Treponema pallidum nhuộm soi 74.200
1638 Treponema pallidum test nhanh 261.000
1639 Ureaplasma urealyticum test nhanh 261.000
1640 Virus test nhanh 261.000
1641 HBsAg test nhanh 58.600
1642 HBsAg miễn dịch bán tự động 81.700
1643 HBsAb test nhanh 65.200
1644 HBsAb miễn dịch bán tự động 78.300
1645 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123.400
1646 HBcAb test nhanh 65.200
1647 HBc total miễn dịch bán tự động 78.300
1648 HBeAg test nhanh 65.200
1649 HBeAg miễn dịch bán tự động 104.400
1650 HBeAb test nhanh 65.200
1651 HBeAb miễn dịch bán tự động 104.400
1652 HCV Ab test nhanh 58.600
1653 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130.500
1654 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130.500
1655 HAV Ab test nhanh 130.500
1656 HAV IgM miễn dịch bán tự động 116.400
1657 HAV total miễn dịch bán tự động 110.800
1658 HDV Ag miễn dịch bán tự động 441.300
1659 HDV IgM miễn dịch bán tự động 341.200
1660 HDV Ab miễn dịch bán tự động 234.900
1661 HEV Ab test nhanh 130.500
1662 HEV IgM test nhanh 130.500
1663 HEV IgM miễn dịch bán tự động 336.000
1664 HEV IgG miễn dịch bán tự động 336.000
1665 HEV IgG miễn dịch tự động 336.000
1666 HIV Ab test nhanh 58.600
1667 HIV Ag/Ab test nhanh 107.300
1668 HIV Ab miễn dịch bán tự động 116.400
1669 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142.500
1670 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500
1671 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500
1672 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142.500
1673 Dengue virus IgA test nhanh 261.000
1674 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168.600
1675 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500
1676 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168.600
1677 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168.600
1678 CMV IgM miễn dịch bán tự động 142.500
1679 CMV IgG miễn dịch bán tự động 123.400
1680 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 234.900
1681 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168.600
1682 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 168.600
1683 EBV IgM miễn dịch tự động 208.800
1684 EBV IgG miễn dịch tự động 201.800
1685 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1.601.700
1686 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 270.800
1687 Measles virus Ab miễn dịch tự động 270.800
1688 Rotavirus PCR 771.700
1689 RSV Real-time PCR 771.700
1690 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156.600
1691 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 156.600
1692 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 130.500
1693 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.720.600
1694 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 4.699.100
1695 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1.043.500
1696 Khâu da mi 1.595.200
1697 Khâu vết thương vùng môi 1.509.500
1698 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1.857.900
Coppyright © 2019 Design by Công ty phần mềm Nhân Ái - Quyền sở hữu thuộc Trung tâm y tê huyện Gò Quao