TT |
Thủ thuật lấy cao răng và đánh bóng một hàm [37][1021] |
lần |
50000 |
TT |
Thủ thuật nhổ chân răng [37][1024] |
lần |
144000 |
TT |
Thủ thuật thở oxy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua oxy thực tế) [03][C5_2] |
lit |
15 |
TT |
Thủ thuật nhổ răng số 8 bình thường [37]1027] |
lần |
164000 |
TT |
Thủ thuật nhổ răng số 8 có biến chứng khích hàm [37][1028] |
lần |
244000 |
TT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
lần |
765000 |
TT |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
|
|
|
Xoa bóp áp lực hơi [279 tt37] |
|
25.200 |
TT |
Nhổ răng đơn giản |
lần |
87000 |
91007 |
Xquang tim phổi nghiêng [37][36.64] |
lần |
39000.00 |
91007 |
Xquang tim phổi thẳng [37][36.63] |
lần |
39000.00 |