Tổ thông tin thuốc và theo dõi phản ứng có hại của thuốc (ADR) (12/2022)
Nguồn: Prescriber Update Vol 43 No.4 (medsafe.govt.nz) (page 58-60)
Thông tin chính
- Hạ đường huyết có khả năng xảy ra khi sử dụng các thuốc điều trị đái tháo đường thế hệ cũ như insulin và sulfunylurea.
- Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 (peptid giống glucagon 1), thuốc ức chế SGLT-2 (đồng vận chuyển natri-glucose 2) hoặc thuốc ức chế DPP-4 (dipeptidyl peptidase 4) thường không gây hạ đường huyết khi sử dụng đơn trị liệu, mặc dù đã có một vài trường hợp được ghi nhận.
- Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên khi sử dụng đồng thời các thuốc chủ vận thụ thể GLP-1, thuốc ức chế SGLT-2 hoặc thuốc ức chế DPP-4 với insulin và/hoặc các sulfonylurea. Bệnh nhân được điều trị đồng thời các thuốc kể trên có thể cần sử dụnginsulin hoặc sulfonylurea liều thấp hơn để phòng ngừa các đợt hạ đường huyết.
Trung tâm Theo dõi Phản ứng có hại (CARM) ở New Zealand đã nhận được 2 báo cáo về trường hợp hạ đường huyết liên quan đến các thuốc điều trị đái tháo đường thế hệ mới (một báo cáo với vildagliptin và một báo cáo với empagliflozin). Nhân viên y tế cần theo dõi và thảo luận về nguy cơ hạ đường huyết khi kê đơn thuốc điều trị đái tháo đường typ 2 (T2DM).
Thuốc điều trị đái tháo đường typ 2
Điều trị đái tháo đường typ 2 bằng thuốc hạ đường huyết nhằm mục đích giảm mức HbA1c và giảm nguy cơ gặp biến chứng đái tháo đường. Có nhiều loại thuốc điều trị đái tháo đường typ 2 hiện hành và việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khoẻ tổng quát của bệnh nhân, các bệnh mắc kèm và nguy cơ liên quan đến hạ đường huyết. Các loại thuốc điều trị đái tháo đường phổ biến bao gồm metformin, insulin và các sulfonylurea (ví dụ gliclazid, glipizid). Một số loại thuốc đái tháo đường thế hệ mới được phê duyệt bao gồm: empagliflozin thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT-2, saxagliptin và vildagliptin thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4.
Hạ đường huyết
Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường được định nghĩa là tất cả các đợt giảm bất thường nồng độ glucose trong huyết tương (có hoặc không có triệu chứng) gây nguy hại cho bệnh nhân. Không có mức glucose cụ thể xác định tình trạng hạ đường huyết và ngưỡng đường huyết gây ra các triệu chứng là khác nhau ở mỗi người.
Hạ đường huyết có liên quan đến sự tăng nguy cơ té ngã và suy giảm nhận thức và có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Hạ đường huyết được biết đến với khả năng xảy ra khi dùng insulin hoặc các sulfonylurea. Các thuốc chủ vận thụ thể GLP-1, thuốc ức chế SGLT-2 và thuốc ức chế DPP-4 thường không điển hình gây hạ đường huyết khi sử dụng đơn độc, dù đã có một vài trường hợp được báo cáo. Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên khi được sử dụng đồng thời với insulin và/hoặc thuốc nhóm sulfonylurea.
Cơ chế tác dụng
Các thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 và thuốc ức chế DPP-4 làm tăng nồng độ các hormon incretin (peptid giống glucagon 1 và polypeptid insulinotropic phụ thuộc glucose). Nồng độ các hormon này tăng làm tế bào beta tăng nhạy cảm với glucose, dẫn đến tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, từ đó làm giảm lượng đường trong máu. Do có sự tăng cường nhạy cảm của tế bào beta với glucose, bệnh nhân dùng kèm insulin hoặc sulfonylurea có thể cần sử dụng insulin hoặc sulfonylurea với liều lượng thấp hơn để phòng ngừa cơn hạ đường huyết.
Hạ đường huyết là một phản ứng có hại rất phổ biến (tần suất ≥1/10) được ghi nhậntrong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân dùng đồng thời thuốc ức chế SGLT-2 với insulin và các sulfonylurea. Thuốc ức chế SGLT-2 kích thích bài tiết glucose qua cơ chế giảm tái hấp thu từ thận vào máu. Bệnh nhân sử dụng đồng thời các thuốc kể trên có thể cần sử dụng insulin hoặc sulfonylurea liều lượng thấp hơn để phòng ngừa các đợt hạ đường huyết.
Báo cáo CARM
Tính đến ngày 30/09/2022, CARM New Zealand đã nhận được 2 báo cáo về tình trạng hạ đường huyết liên quan đến thuốc điều trị đái tháo đường thế hệ mới:
+ Vildagliptin (ID CARM: 138371): bệnh nhân dùng insulin bị hạ đường huyết sau khi bắt đầu điều trị bằng vildagliptin. Báo cáo cho thấy bệnh nhân đã hồi phục sau khi giảm liều insulin.
+ Empagliflozin (ID CARM: 142383): bệnh nhân bị hạ đường huyết sau khi tăng liều empagliflozin.
|